harbourage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
harbourage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harbourage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harbourage.
Từ điển Anh Việt
harbourage
/'hɑ:bəridʤ/
* danh từ
chỗ ẩn náu, chỗ trú
Từ điển Anh Anh - Wordnet
harbourage
Similar:
harborage: (nautical) a place of refuge (as for a ship)