harbour-dues nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
harbour-dues nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harbour-dues giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harbour-dues.
Từ điển Anh Việt
harbour-dues
/'hɑ:bədju:z/
* danh từ số nhiều
thuế cảng