haranguer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haranguer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haranguer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haranguer.
Từ điển Anh Việt
haranguer
* danh từ
người diễn thuyết, người hô hào
* danh từ
người diễn thuyết, người hô hào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
haranguer
a public speaker who delivers a loud or forceful or angry speech