handing over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
handing over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handing over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handing over.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
handing over
Similar:
passage: the act of passing something to another person
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).