handfasting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

handfasting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handfasting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handfasting.

Từ điển Anh Việt

  • handfasting

    /'hændfɑ:st/ (handfasting) /'hænd,fɑ:stiɳ/

    * danh từ

    (Ê-cốt) sự đính hôn