hand-wash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hand-wash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hand-wash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hand-wash.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hand-wash

    Similar:

    handwash: wash or launder by hand instead of with a machine

    This delicate sweater must be handwashed

    Antonyms: machine wash

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).