hand-picked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hand-picked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hand-picked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hand-picked.
Từ điển Anh Việt
hand-picked
/'hændpikt/
* tính từ
được nhặt bằng tay, được ngắt bằng tay (rau, quả...)
được chọn lọc kỹ lưỡng
hand-picked jury: ban giám khảo được chọn lọc kỹ lưỡng