hand-inspection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hand-inspection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hand-inspection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hand-inspection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hand-inspection

    * kinh tế

    sự kiểm tra bằng tay