hand-hewn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hand-hewn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hand-hewn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hand-hewn.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hand-hewn

    Similar:

    hewn: cut or shaped with hard blows of a heavy cutting instrument like an ax or chisel

    a house built of hewn logs

    rough-hewn stone

    a path hewn through the underbrush

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).