han't nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

han't nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm han't giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của han't.

Từ điển Anh Việt

  • han't

    /heint/

    * (viết tắt) của have not, has not