hammarskjold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hammarskjold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hammarskjold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hammarskjold.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hammarskjold
Swedish diplomat who greatly extended the influence of the United Nations in peacekeeping matters (1905-1961)
Synonyms: Dag Hammarskjold, Dag Hjalmar Agne Carl Hammarskjold
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).