halterbreak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
halterbreak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm halterbreak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của halterbreak.
Từ điển Anh Việt
halterbreak
* ngoại động từ
làm cho quen với việc đeo dây ở cổ