hakim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hakim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hakim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hakim.

Từ điển Anh Việt

  • hakim

    /'hɑ:kim/

    * danh từ

    (Ân; A-rập) quan toà

    thống đốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hakim

    a Muslim ruler or governor or judge

    a Muslim physician

    Synonyms: hakeem