haircutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haircutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haircutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haircutter.
Từ điển Anh Việt
haircutter
* danh từ
người cắt tóc
haircutter
* danh từ
người cắt tóc
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.