hair-tailed mole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hair-tailed mole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hair-tailed mole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hair-tailed mole.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hair-tailed mole
Similar:
brewer's mole: mole of eastern North America
Synonyms: Parascalops breweri
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).