hair-raiser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hair-raiser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hair-raiser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hair-raiser.
Từ điển Anh Việt
hair-raiser
* danh từ
câu chuyện làm sởn gáy; truyện đầy nguy hiểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hair-raiser
excitation that makes your hair stand up or that chills your bones
the movie was an old-fashioned hair-raiser
Synonyms: chiller