hailstone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hailstone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hailstone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hailstone.
Từ điển Anh Việt
hailstone
/'heilstoun/
* danh từ
cục mưa đá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hailstone
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
hạt cưa đá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hailstone
small pellet of ice that falls during a hailstorm