haiku nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haiku nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haiku giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haiku.

Từ điển Anh Việt

  • haiku

    * danh từ (số nhiều không thay đổi)

    bài thơ rất ngắn của người Nhật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haiku

    an epigrammatic Japanese verse form of three short lines