haffet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haffet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haffet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haffet.

Từ điển Anh Việt

  • haffet

    * danh từ

    cũng haffit

    má; trán