haemothorax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haemothorax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haemothorax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haemothorax.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • haemothorax

    * kỹ thuật

    y học:

    tràn máu màng phổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haemothorax

    Similar:

    hemothorax: accumulation of blood in the pleural cavity (the space between the lungs and the walls of the chest)