haemostatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haemostatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haemostatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haemostatic.

Từ điển Anh Việt

  • haemostatic

    /,hi:mou'stætik/ (hemostatic) /,hi:mou'stætik/

    * tính từ

    (y học) cầm máu

    * danh từ

    (y học) thuốc cầm máu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • haemostatic

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc cầm máu