haemostasia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haemostasia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haemostasia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haemostasia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
haemostasia
Similar:
hemostasis: surgical procedure of stopping the flow of blood (as with a hemostat)
Synonyms: haemostasis, hemostasia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).