haemorrhoidectomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haemorrhoidectomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haemorrhoidectomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haemorrhoidectomy.

Từ điển Anh Việt

  • haemorrhoidectomy

    /,hemərɔi'dektəmi/ (hemorrhoidectomy) /,hemərɔi'dektəmi/

    * danh từ

    (y học) thủ thuật cắt trĩ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • haemorrhoidectomy

    * kỹ thuật

    y học:

    thủ thuật cắt trĩ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haemorrhoidectomy

    Similar:

    hemorrhoidectomy: surgical procedure for tying hemorrhoids and excising them