haemoptysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haemoptysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haemoptysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haemoptysis.
Từ điển Anh Việt
haemoptysis
/hi:'mɔptisis/
* danh từ
(y học) bệnh khai huyết, bệnh ho ra máu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
haemoptysis
* kỹ thuật
y học:
khác huyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
haemoptysis
Similar:
hemoptysis: coughing up blood from the respiratory tract; usually indicates a severe infection of the bronchi or lungs