haemodialysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haemodialysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haemodialysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haemodialysis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
haemodialysis
* kỹ thuật
y học:
thẩm tách máu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
haemodialysis
Similar:
hemodialysis: dialysis of the blood to remove toxic substances or metabolic wastes from the bloodstream; used in the case of kidney failure