haematology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haematology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haematology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haematology.
Từ điển Anh Việt
haematology
* danh từ
khoa học về máu, huyết học
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
haematology
* kỹ thuật
y học:
huyết học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
haematology
Similar:
hematology: the branch of medicine that deals with diseases of the blood and blood-forming organs