haematoidin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haematoidin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haematoidin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haematoidin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haematoidin

    Similar:

    bilirubin: an orange-yellow pigment in the bile that forms as a product of hemoglobin; excess amounts in the blood produce the yellow appearance observed in jaundice

    Synonyms: hematoidin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).