haematic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haematic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haematic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haematic.
Từ điển Anh Việt
haematic
/hi'mætik/ (hematic) /hi'mætik/
* danh từ
(y học) thuốc về máu
* tính từ
(giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ((cũng) haemal)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
haematic
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
hematin