haemangioma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haemangioma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haemangioma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haemangioma.

Từ điển Anh Việt

  • haemangioma

    * danh từ

    u mỡ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haemangioma

    Similar:

    hemangioma: benign angioma consisting of a mass of blood vessels; some appear as birthmarks