haeckel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haeckel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haeckel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haeckel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haeckel

    German biologist and philosopher; advocated Darwinism and formulated the theory of recapitulation; was an exponent of materialistic monism (1834-1919)

    Synonyms: Ernst Heinrich Haeckel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).