habsburg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
habsburg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm habsburg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của habsburg.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
habsburg
a royal German family that provided rulers for several European states and wore the crown of the Holy Roman Empire from 1440 to 1806
Synonyms: Hapsburg
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).