ha-ha nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ha-ha nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ha-ha giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ha-ha.

Từ điển Anh Việt

  • ha-ha

    /hɑ:'ha/

    * danh từ

    hàng rào thấp (xây ở dưới đường hào, xung quanh vườn...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ha-ha

    Similar:

    hee-haw: a loud laugh that sounds like a horse neighing

    Synonyms: horselaugh, haw-haw

    sunk fence: a ditch with one side being a retaining wall; used to divide lands without defacing the landscape

    Synonyms: haw-haw