gyneolatry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gyneolatry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gyneolatry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gyneolatry.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gyneolatry
the worship of women
Synonyms: gynaeolatry, woman-worship
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).