gynandromorphic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gynandromorphic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gynandromorphic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gynandromorphic.
Từ điển Anh Việt
gynandromorphic
* tính từ
thuộc cá thể lưỡng tính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gynandromorphic
having both male and female morphological characteristics
Synonyms: gynandromorphous