gwydion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gwydion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gwydion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gwydion.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gwydion

    Celtic sky god; a magician; giver of arts and civilization

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).