guvnor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guvnor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guvnor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guvnor.
Từ điển Anh Việt
guvnor
* danh từ
(thông tục) thưa ngài (cách xưng hô với người có quyền thế)
ông chủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guvnor
(British slang) boss