gushingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gushingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gushingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gushingly.
Từ điển Anh Việt
gushingly
* phó từ
vồn vã, vồ vập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gushingly
in a gushing manner
a gushingly prolific writer