gusher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gusher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gusher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gusher.

Từ điển Anh Việt

  • gusher

    /'gʌʃə/

    * danh từ

    giếng dầu phun

    (thông tục) người hay bộc lộ tâm sự, người hay thổ lộ tình cảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gusher

    an oil well with a strong natural flow so that pumping is not necessary