gurnard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gurnard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gurnard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gurnard.

Từ điển Anh Việt

  • gurnard

    /'gə:nəd/ (gurnet) /'gə:nit/

    * danh từ

    (động vật học) cá chào mào

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gurnard

    * kinh tế

    cá chào mào

    cá hồng nương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gurnard

    bottom-dwelling coastal fishes with spiny armored heads and fingerlike pectoral fins used for crawling along the sea bottom