gurkha nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gurkha nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gurkha giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gurkha.

Từ điển Anh Việt

  • gurkha

    * danh từ

    binh sự Nêpan trong quân đội Anh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gurkha

    a member of the Nepalese force that has been part of the British army for 200 years; known for fierceness in combat

    a member of Hindu people descended from brahmins and Rajputs who live in Nepal