guppy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guppy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guppy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guppy.
Từ điển Anh Việt
guppy
* danh từ (số nhiều guppies)
cá nước ngọt, có màu sắc rực rỡ thường nuôi ở hồ nhân tạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guppy
small freshwater fish of South America and the West Indies; often kept in aquariums
Synonyms: rainbow fish, Lebistes reticulatus