gunnar myrdal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gunnar myrdal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gunnar myrdal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gunnar myrdal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gunnar myrdal
Similar:
myrdal: Swedish economist (1898-1987)
Synonyms: Karl Gunnar Myrdal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).