guffaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guffaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guffaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guffaw.
Từ điển Anh Việt
guffaw
/gʌ'fɔ:/
* danh từ
tiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guffaw
a burst of deep loud hearty laughter
Synonyms: belly laugh
laugh boisterously
Synonyms: laugh loudly