guenevere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guenevere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guenevere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guenevere.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • guenevere

    Similar:

    guinevere: (Arthurian legend) wife of King Arthur; in some versions of the legend she became Lancelot's lover and that led to the end of the Knights of the Round Table

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).