guelder rose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guelder rose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guelder rose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guelder rose.
Từ điển Anh Việt
guelder rose
/'geldə'rouz/
* danh từ
(thực vật học) cây hoa tú cầu
hoa tú cầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guelder rose
deciduous thicket-forming Old World shrub with clusters of white flowers and small bright red berries
Synonyms: European cranberrybush, European cranberry bush, crampbark, cranberry tree, Viburnum opulus