guaniferous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guaniferous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guaniferous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guaniferous.

Từ điển Anh Việt

  • guaniferous

    * tính từ

    có phân chim