guanidine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guanidine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guanidine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guanidine.
Từ điển Anh Việt
guanidine
* danh từ
(hoá học) guanidin
guanidine
* danh từ
(hoá học) guanidin
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.