grumblingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grumblingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grumblingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grumblingly.
Từ điển Anh Việt
grumblingly
/'grʌmbliɳli/
* phó từ
càu nhàu
cằn nhằn
lẩm bẩm