groznyy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

groznyy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm groznyy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của groznyy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • groznyy

    Similar:

    grozny: the capital of Chechnya in southwestern Russia; center of extensive oil fields

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).