groundsubstance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

groundsubstance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm groundsubstance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của groundsubstance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • groundsubstance

    * kỹ thuật

    y học:

    chất nền, khuôn mô liên kết bao bọc nhiều tế bào và sợi